Có 2 kết quả:
襟怀夷旷 jīn huái yí kuàng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄎㄨㄤˋ • 襟懷夷曠 jīn huái yí kuàng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄎㄨㄤˋ
jīn huái yí kuàng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
broad-minded
Bình luận 0
jīn huái yí kuàng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broad-minded
Bình luận 0