Có 2 kết quả:

襟怀夷旷 jīn huái yí kuàng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄎㄨㄤˋ襟懷夷曠 jīn huái yí kuàng ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

broad-minded

Từ điển Trung-Anh

broad-minded